90
LB
Y. Zhirkov
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yuriy Zhirkov
LB
90
LM
89
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
81
84
85
85
85
85
86
86
86
84
84
87
87
88
88
84
Tốc độ
87
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
72
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
85
Vô lê
74
Penalty
83
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
84
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
85
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
90
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
87
Nhảy
72
Bình tĩnh
92
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | 제니트 | |
2013~2016 | 디나모 모스크바 | |
2011~2013 | 안지 마하치칼라 | |
2009~2011 | Chelsea | |
2004~2009 | PFC CSKA Moscow | |
2001~2004 | 스파르타크 탐보프 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |