90
LB
Y. Zhirkov
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yuriy Zhirkov
LB 90 LM 89
|
20.08.1983
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
81
84
85
85
85
85
86
86
86
84
84
87
87
88
88
84
Tốc độ
87
Sút
78
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
72
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
85
Vô lê
74
Penalty
83
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
84
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
85
Khéo léo
88
Thăng bằng
82
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
90
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
87
Nhảy
72
Bình tĩnh
92
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Yuriy Zhirkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ 제니트
2013~2016 디나모 모스크바
2011~2013 안지 마하치칼라
2009~2011 Chelsea
2004~2009 PFC CSKA Moscow
2001~2004 스파르타크 탐보프
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%