93
LW
Bryan Gil
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bryan Gil
LW 93 LM 92 CAM 91
|
|
11.02.2001
175cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
21
81
88
90
90
82
88
69
89
89
59
59
72
72
76
76
59
Tốc độ
91
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
48
Thể chất
66
Tốc độ
91
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
75
Sút xa
78
Chọn vị trí
90
Vô lê
76
Penalty
61
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
93
Chuyền dài
78
Đá phạt
81
Sút xoáy
82
Rê bóng
94
Giữ bóng
89
Khéo léo
97
Thăng bằng
89
Phản ứng
90
Kèm người
39
Lấy bóng
43
Cắt bóng
55
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
54
Thể lực
82
Quyết đoán
78
Nhảy
64
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Bryan Gil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Sevilla FC
2023~2023 Sevilla FC
2022~ Valencia CF
2022~2022 Valencia CF
2021~ Tottenham Hotspur
2020~2020 CD Leganes
2020~2021 SD Eivar
2019~2021 Sevilla FC
2018~2019 세비야 아틀레티코
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%