101
LW
Bryan Gil
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bryan Gil
LW 101 LM 101
|
|
11.02.2001
175cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
21
90
96
98
98
90
97
76
98
98
66
66
79
79
84
84
66
Tốc độ
100
Sút
90
Chuyền bóng
95
Rê bóng
99
Phòng thủ
54
Thể chất
76
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
98
Lực sút
82
Sút xa
87
Chọn vị trí
99
Vô lê
85
Penalty
67
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
102
Chuyền dài
83
Đá phạt
85
Sút xoáy
92
Rê bóng
103
Giữ bóng
94
Khéo léo
103
Thăng bằng
92
Phản ứng
100
Kèm người
47
Lấy bóng
52
Cắt bóng
53
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
66
Thể lực
94
Quyết đoán
85
Nhảy
68
Bình tĩnh
101
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Bryan Gil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Sevilla FC
2023~2023 Sevilla FC
2022~ Valencia CF
2022~2022 Valencia CF
2021~ Tottenham Hotspur
2020~2020 CD Leganes
2020~2021 SD Eivar
2019~2021 Sevilla FC
2018~2019 세비야 아틀레티코
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%