97
LW
C. Gakpo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
LW
97
ST
96
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
21
93
94
94
94
87
93
74
94
94
67
67
74
74
77
77
67
Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
54
Thể chất
87
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
94
Lực sút
98
Sút xa
83
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
78
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
99
Chuyền dài
82
Đá phạt
80
Sút xoáy
94
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
50
Lấy bóng
53
Cắt bóng
54
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
91
Thể lực
92
Quyết đoán
73
Nhảy
89
Bình tĩnh
91
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 02 - Chẵn 22
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Liverpool | |
2018~ | PSV | |
2018~2023 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |