105
LW
C. Gakpo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
LW 105
|
|
07.05.1999
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
99
102
102
102
93
101
77
101
101
69
69
77
77
81
81
69
Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
53
Thể chất
92
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
105
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
95
Penalty
97
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
85
Đá phạt
90
Sút xoáy
105
Rê bóng
108
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
98
Phản ứng
102
Kèm người
53
Lấy bóng
50
Cắt bóng
49
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
95
Thể lực
96
Quyết đoán
83
Nhảy
94
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Cody Gakpo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2018~ PSV
2018~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%