83
CAM
C. Gakpo
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
CAM 83 RM 83
|
|
07.05.1999
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
16
80
80
81
81
75
80
64
80
80
58
58
63
63
66
66
58
Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
78
Rê bóng
80
Phòng thủ
48
Thể chất
76
Tốc độ
93
Tăng tốc
84
Dứt điểm
83
Lực sút
87
Sút xa
80
Chọn vị trí
80
Vô lê
70
Penalty
69
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
82
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
83
Thăng bằng
77
Phản ứng
75
Kèm người
51
Lấy bóng
44
Cắt bóng
44
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
79
Thể lực
82
Quyết đoán
62
Nhảy
79
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Xem Cody Gakpo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2018~ PSV
2018~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%