78
CF
C. Gakpo
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
CF 78 LW 78
|
|
07.05.1999
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
73
75
75
75
68
74
56
74
74
51
50
55
55
59
59
51
Tốc độ
77
Sút
74
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
40
Thể chất
66
Tốc độ
76
Tăng tốc
79
Dứt điểm
75
Lực sút
78
Sút xa
75
Chọn vị trí
74
Vô lê
68
Penalty
62
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
75
Chuyền dài
64
Đá phạt
69
Sút xoáy
71
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
37
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Quyết đoán
57
Nhảy
76
Bình tĩnh
75
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cody Gakpo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2018~ PSV
2018~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%