95
ST
C. Gakpo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
ST 95 LW 96
|
|
07.05.1999
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
35
92
93
93
93
87
92
76
92
92
72
72
75
75
78
78
72
Tốc độ
92
Sút
92
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
62
Thể chất
86
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
93
Lực sút
96
Sút xa
93
Chọn vị trí
92
Vô lê
88
Penalty
80
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
82
Đá phạt
87
Sút xoáy
89
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
86
Thăng bằng
79
Phản ứng
92
Kèm người
60
Lấy bóng
62
Cắt bóng
60
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
89
Thể lực
87
Quyết đoán
76
Nhảy
100
Bình tĩnh
93
TM đổ người
33
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Xem Cody Gakpo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2018~ PSV
2018~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%