110
CF
C. Gakpo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
CF 110 LW 110
|
|
07.05.1999
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
28
104
107
107
107
100
106
83
106
106
74
74
82
82
87
87
74
Tốc độ
109
Sút
108
Chuyền bóng
106
Rê bóng
107
Phòng thủ
59
Thể chất
96
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
110
Lực sút
109
Sút xa
107
Chọn vị trí
105
Vô lê
101
Penalty
107
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
111
Chuyền dài
95
Đá phạt
97
Sút xoáy
111
Rê bóng
110
Giữ bóng
104
Khéo léo
108
Thăng bằng
102
Phản ứng
106
Kèm người
57
Lấy bóng
54
Cắt bóng
61
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
99
Thể lực
102
Quyết đoán
86
Nhảy
94
Bình tĩnh
107
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Cody Gakpo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2018~ PSV
2018~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%