96
RWB
J. Frimpong
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremie Frimpong
RWB
96
RB
95
171cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
83
89
91
91
89
90
89
92
92
87
87
92
92
93
93
87
Tốc độ
101
Sút
69
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
87
Thể chất
89
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
71
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
93
Vô lê
52
Penalty
60
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
91
Chuyền dài
77
Đá phạt
67
Sút xoáy
88
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
94
Kèm người
87
Lấy bóng
93
Cắt bóng
85
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
83
Thể lực
101
Quyết đoán
90
Nhảy
91
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 03 - Chẵn 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~2021 | Celtic | |
2018~2019 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |