88
RB
J. Frimpong
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremie Frimpong
RB
88
RWB
89
171cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
32
76
82
85
85
81
83
81
86
86
79
79
85
85
86
86
79
Tốc độ
100
Sút
64
Chuyền bóng
80
Rê bóng
90
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
99
Tăng tốc
102
Dứt điểm
67
Lực sút
64
Sút xa
59
Chọn vị trí
84
Vô lê
55
Penalty
51
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
90
Chuyền dài
68
Đá phạt
58
Sút xoáy
82
Rê bóng
92
Giữ bóng
87
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
84
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
80
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
71
Thể lực
91
Quyết đoán
82
Nhảy
81
Bình tĩnh
80
TM đổ người
27
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~2021 | Celtic | |
2018~2019 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |