95
RM
J. Frimpong
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremie Frimpong
RM 95 RB 94
|
|
10.12.2000
172cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
36
84
89
91
91
87
89
87
92
92
85
84
91
91
92
92
85
Tốc độ
102
Sút
74
Chuyền bóng
85
Rê bóng
95
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
100
Tăng tốc
105
Dứt điểm
79
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
92
Vô lê
65
Penalty
58
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
94
Chuyền dài
76
Đá phạt
61
Sút xoáy
88
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
94
Kèm người
89
Lấy bóng
89
Cắt bóng
89
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
71
Thể lực
95
Quyết đoán
88
Nhảy
84
Bình tĩnh
91
TM đổ người
30
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
27
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Jeremie Frimpong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2021 Celtic
2018~2019 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%