93
RWB
J. Frimpong
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremie Frimpong
RWB 93 RM 93
|
|
10.12.2000
171cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
35
80
86
89
89
86
87
85
90
90
82
82
88
88
90
90
82
Tốc độ
101
Sút
68
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
100
Tăng tốc
104
Dứt điểm
74
Lực sút
66
Sút xa
61
Chọn vị trí
88
Vô lê
57
Penalty
53
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
73
Đá phạt
60
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
99
Thăng bằng
99
Phản ứng
88
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
73
Thể lực
94
Quyết đoán
85
Nhảy
83
Bình tĩnh
89
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
26
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jeremie Frimpong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2021 Celtic
2018~2019 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%