75
RWB
J. Frimpong
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeremie Frimpong
RWB 75 RM 74
|
|
10.12.2000
171cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
62
68
71
71
67
69
67
71
71
65
65
70
70
72
72
65
Tốc độ
82
Sút
52
Chuyền bóng
66
Rê bóng
74
Phòng thủ
66
Thể chất
62
Tốc độ
81
Tăng tốc
85
Dứt điểm
58
Lực sút
51
Sút xa
47
Chọn vị trí
69
Vô lê
38
Penalty
36
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
75
Chuyền dài
54
Đá phạt
41
Sút xoáy
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
69
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Quyết đoán
68
Nhảy
65
Bình tĩnh
71
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jeremie Frimpong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2021 Celtic
2018~2019 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%