92
RW
N. Madueke
17
22
86
89
89
89
80
88
67
87
87
61
61
67
67
70
70
61
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
79
Rê bóng
92
Phòng thủ
48
Thể chất
79
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
88
Lực sút
88
Sút xa
91
Chọn vị trí
86
Vô lê
79
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
77
Chuyền dài
66
Đá phạt
75
Sút xoáy
88
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
88
Phản ứng
89
Kèm người
54
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
84
Thể lực
81
Quyết đoán
65
Nhảy
88
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Chelsea | |
2020~ | PSV | |
2020~2023 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |