71
RM
N. Madueke
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Madueke
RM 71 RW 72
|
|
10.03.2002
182cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
17
64
68
69
69
61
68
50
68
68
43
43
50
50
54
54
43
Tốc độ
81
Sút
65
Chuyền bóng
61
Rê bóng
75
Phòng thủ
32
Thể chất
56
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
66
Lực sút
66
Sút xa
66
Chọn vị trí
61
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
60
Chuyền dài
58
Đá phạt
58
Sút xoáy
68
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
70
Phản ứng
67
Kèm người
38
Lấy bóng
29
Cắt bóng
28
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Quyết đoán
49
Nhảy
61
Bình tĩnh
66
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Madueke mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Chelsea
2020~ PSV
2020~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%