95
CM
O. Mangala
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orel Mangala
CM 95 CDM 94
|
|
18.03.1998
178cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
82
87
87
87
92
90
91
89
89
87
87
88
88
89
89
87
Tốc độ
85
Sút
72
Chuyền bóng
88
Rê bóng
96
Phòng thủ
87
Thể chất
89
Tốc độ
84
Tăng tốc
87
Dứt điểm
63
Lực sút
87
Sút xa
83
Chọn vị trí
83
Vô lê
68
Penalty
61
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
77
Chuyền dài
94
Đá phạt
67
Sút xoáy
81
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
89
Thăng bằng
100
Phản ứng
94
Kèm người
90
Lấy bóng
93
Cắt bóng
82
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
89
Thể lực
94
Quyết đoán
88
Nhảy
85
Bình tĩnh
97
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Xem Orel Mangala mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Lyon
2022~ Nottingham Forest
2018~2019 Hamburg SV
2017~ VfB Stuttgart
2017~2022 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%