106
CM
O. Mangala
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orel Mangala
CM
106
CDM
104
178cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
94
99
98
98
103
101
101
99
99
98
98
97
97
98
98
98
Tốc độ
97
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
97
Thể chất
100
Tốc độ
93
Tăng tốc
103
Dứt điểm
78
Lực sút
96
Sút xa
96
Chọn vị trí
99
Vô lê
80
Penalty
72
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
81
Chuyền dài
104
Đá phạt
75
Sút xoáy
91
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
98
Lấy bóng
103
Cắt bóng
94
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
104
Nhảy
93
Bình tĩnh
101
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Lyon | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2018~2019 | Hamburg SV | |
2017~ | VfB Stuttgart | |
2017~2022 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |