106
CM
O. Mangala
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orel Mangala
CM 106 CDM 104
|
|
18.03.1998
178cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
94
99
98
98
103
101
101
99
99
98
98
97
97
98
98
98
Tốc độ
97
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
97
Thể chất
100
Tốc độ
93
Tăng tốc
103
Dứt điểm
78
Lực sút
96
Sút xa
96
Chọn vị trí
99
Vô lê
80
Penalty
72
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
81
Chuyền dài
104
Đá phạt
75
Sút xoáy
91
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
105
Kèm người
98
Lấy bóng
103
Cắt bóng
94
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
98
Thể lực
105
Quyết đoán
104
Nhảy
93
Bình tĩnh
101
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Orel Mangala mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Lyon
2022~ Nottingham Forest
2018~2019 Hamburg SV
2017~ VfB Stuttgart
2017~2022 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%