83
GK
B. Drągowski
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bartłomiej Drągowski
GK 83
|
|
19.08.1997
188cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
80
35
39
38
38
42
42
39
40
40
36
36
37
37
37
37
36
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
84
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
50
Tăng tốc
53
Dứt điểm
23
Lực sút
29
Sút xa
29
Chọn vị trí
26
Vô lê
23
Penalty
31
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
29
Chuyền dài
41
Đá phạt
30
Sút xoáy
23
Rê bóng
30
Giữ bóng
29
Khéo léo
42
Thăng bằng
61
Phản ứng
77
Kèm người
30
Lấy bóng
27
Cắt bóng
31
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
62
Thể lực
43
Quyết đoán
29
Nhảy
63
Bình tĩnh
70
TM đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Bartłomiej Drągowski mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Panathinaikos FC
2022~ Spezia
2019~2019 Empoli
2016~ Fiorentina
2016~2022 Fiorentina
2013~2016 Jagiellonia Biatystok
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%