83
GK
B. Drągowski
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bartłomiej Drągowski
GK
83
188cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
80
40
42
40
40
44
44
41
42
42
38
38
39
39
39
39
38
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
82
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
52
Tăng tốc
55
Dứt điểm
25
Lực sút
62
Sút xa
31
Chọn vị trí
28
Vô lê
25
Penalty
33
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
31
Chuyền dài
43
Đá phạt
32
Sút xoáy
25
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Khéo léo
44
Thăng bằng
63
Phản ứng
79
Kèm người
32
Lấy bóng
29
Cắt bóng
33
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
64
Thể lực
45
Quyết đoán
31
Nhảy
65
Bình tĩnh
72
TM đổ người
84
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
77
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Panathinaikos FC | |
2022~ | Spezia | |
2019~2019 | Empoli | |
2016~ | Fiorentina | |
2016~2022 | Fiorentina | |
2013~2016 | Jagiellonia Biatystok |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |