84
RW
J. Doku
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jérémy Doku
RW
84
RM
83
171cm
|
60kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
27
75
79
81
81
72
79
57
80
80
49
49
58
58
62
62
49
Tốc độ
94
Sút
70
Chuyền bóng
72
Rê bóng
87
Phòng thủ
34
Thể chất
72
Tốc độ
93
Tăng tốc
96
Dứt điểm
72
Lực sút
77
Sút xa
65
Chọn vị trí
78
Vô lê
61
Penalty
58
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
65
Đá phạt
52
Sút xoáy
66
Rê bóng
89
Giữ bóng
82
Khéo léo
97
Thăng bằng
91
Phản ứng
79
Kèm người
32
Lấy bóng
37
Cắt bóng
29
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Quyết đoán
64
Nhảy
80
Bình tĩnh
77
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2020~ | stad wren | |
2020~2023 | stad wren | |
2019~2020 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |