106
LW
J. Doku
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jérémy Doku
LW
106
RW
106
173cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
97
101
103
103
97
102
80
103
103
69
69
78
78
83
83
69
Tốc độ
106
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
52
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
109
Dứt điểm
91
Lực sút
101
Sút xa
93
Chọn vị trí
105
Vô lê
88
Penalty
78
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
104
Chuyền dài
103
Đá phạt
83
Sút xoáy
100
Rê bóng
111
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
103
Kèm người
48
Lấy bóng
53
Cắt bóng
48
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
88
Nhảy
85
Bình tĩnh
101
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2020~ | stad wren | |
2020~2023 | stad wren | |
2019~2020 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |