81
LB
Paulo Otávio
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Otávio
LB
81
LM
79
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
27
68
73
76
76
73
74
75
76
76
72
72
78
78
79
79
72
Tốc độ
93
Sút
61
Chuyền bóng
72
Rê bóng
81
Phòng thủ
74
Thể chất
65
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
58
Lực sút
71
Sút xa
63
Chọn vị trí
65
Vô lê
59
Penalty
49
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
80
Chuyền dài
67
Đá phạt
53
Sút xoáy
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
82
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
53
Thể lực
77
Quyết đoán
78
Nhảy
77
Bình tĩnh
73
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알사드 | |
2019~ | VfL Wolfsburg | |
2019~2023 | VfL Wolfsburg | |
2017~2019 | FC Ingolstadt 04 | |
2016~2016 | 톰벤시 | |
2016~2017 | LASK | |
2015~2015 | 파이산두 | |
2014~2014 | 산투안드레 | |
2013~2015 | 쿠리치바 | |
2012~2013 | 파라나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |