81
LB
Paulo Otávio
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Otávio
LB 81 LM 79
|
|
23.11.1994
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
27
68
73
76
76
73
74
75
76
76
72
72
78
78
79
79
72
Tốc độ
93
Sút
61
Chuyền bóng
72
Rê bóng
81
Phòng thủ
74
Thể chất
65
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
58
Lực sút
71
Sút xa
63
Chọn vị trí
65
Vô lê
59
Penalty
49
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
80
Chuyền dài
67
Đá phạt
53
Sút xoáy
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
82
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
53
Thể lực
77
Quyết đoán
78
Nhảy
77
Bình tĩnh
73
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Paulo Otávio mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알사드
2019~ VfL Wolfsburg
2019~2023 VfL Wolfsburg
2017~2019 FC Ingolstadt 04
2016~2016 톰벤시
2016~2017 LASK
2015~2015 파이산두
2014~2014 산투안드레
2013~2015 쿠리치바
2012~2013 파라나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%