83
LB
Paulo Otávio
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Otávio
LB
83
LM
81
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
29
70
75
78
78
75
76
76
78
78
74
74
80
80
81
81
74
Tốc độ
92
Sút
63
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
76
Thể chất
66
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
60
Lực sút
73
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
61
Penalty
51
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
82
Chuyền dài
69
Đá phạt
55
Sút xoáy
72
Rê bóng
84
Giữ bóng
81
Khéo léo
91
Thăng bằng
88
Phản ứng
77
Kèm người
79
Lấy bóng
77
Cắt bóng
84
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Quyết đoán
80
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알사드 | |
2019~ | VfL Wolfsburg | |
2019~2023 | VfL Wolfsburg | |
2017~2019 | FC Ingolstadt 04 | |
2016~2016 | 톰벤시 | |
2016~2017 | LASK | |
2015~2015 | 파이산두 | |
2014~2014 | 산투안드레 | |
2013~2015 | 쿠리치바 | |
2012~2013 | 파라나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |