103
CB
R. Bazoer
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riechedly Bazoer
CB 103 CDM 102
|
|
12.10.1996
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
92
93
92
92
96
94
99
93
93
100
100
97
97
96
96
100
Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ
90
Tăng tốc
95
Dứt điểm
80
Lực sút
98
Sút xa
102
Chọn vị trí
87
Vô lê
86
Penalty
73
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
90
Chuyền dài
104
Đá phạt
68
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
102
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
94
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
94
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Riechedly Bazoer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AZ
2019~ Vitesser
2019~2019 FC Utrecht
2019~2022 Vitesser
2018~2019 FC Porto
2017~2019 VfL Wolfsburg
2014~2017 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%