103
CB
R. Bazoer
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riechedly Bazoer
CB
103
CDM
102
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
92
93
92
92
96
94
99
93
93
100
100
97
97
96
96
100
Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ
90
Tăng tốc
95
Dứt điểm
80
Lực sút
98
Sút xa
102
Chọn vị trí
87
Vô lê
86
Penalty
73
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
90
Chuyền dài
104
Đá phạt
68
Sút xoáy
86
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
102
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
94
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
94
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AZ | |
2019~ | Vitesser | |
2019~2019 | FC Utrecht | |
2019~2022 | Vitesser | |
2018~2019 | FC Porto | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |