83
CM
R. Bazoer
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riechedly Bazoer
CM 83
|
|
12.10.1996
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
76
78
79
79
80
79
77
80
80
73
73
75
75
77
77
73
Tốc độ
79
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
68
Thể chất
79
Tốc độ
79
Tăng tốc
80
Dứt điểm
69
Lực sút
79
Sút xa
76
Chọn vị trí
72
Vô lê
73
Penalty
50
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
78
Chuyền dài
81
Đá phạt
45
Sút xoáy
72
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Phản ứng
82
Kèm người
60
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
79
Thể lực
81
Quyết đoán
76
Nhảy
85
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Riechedly Bazoer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AZ
2019~ Vitesser
2019~2019 FC Utrecht
2019~2022 Vitesser
2018~2019 FC Porto
2017~2019 VfL Wolfsburg
2014~2017 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%