79
GK
Helton Leite
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Helton Leite
GK 79
|
|
02.11.1990
196cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
76
30
30
31
31
29
30
29
32
32
28
28
29
29
30
30
28
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
81
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
51
Tăng tốc
54
Dứt điểm
22
Lực sút
23
Sút xa
18
Chọn vị trí
11
Vô lê
15
Penalty
21
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
23
Tạt bóng
19
Chuyền dài
31
Đá phạt
8
Sút xoáy
23
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Khéo léo
58
Thăng bằng
35
Phản ứng
80
Kèm người
19
Lấy bóng
12
Cắt bóng
13
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
79
Thể lực
50
Quyết đoán
28
Nhảy
63
Bình tĩnh
49
TM đổ người
78
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
70
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Helton Leite mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~ SL Benfica
2020~2023 SL Benfica
2018~2018 상카에타누
2018~2020 Boavista FC
2015~2018 보타포구
2014~2014 보타포구
2013~2015 크리시우마
2012~2013 이파칭가 FC
2011~2011 J. 말루치엘리 푸트볼
2011~2012 보아 이스포르치
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%