69
GK
Helton Leite
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Helton Leite
GK 69
|
|
02.11.1990
196cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
66
25
22
21
21
20
21
21
22
22
22
22
22
22
22
22
22
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
62
TM Phản xạ
69
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
45
Tăng tốc
48
Dứt điểm
8
Lực sút
47
Sút xa
11
Chọn vị trí
7
Vô lê
8
Penalty
16
Chuyền ngắn
24
Tầm nhìn
13
Tạt bóng
9
Chuyền dài
18
Đá phạt
7
Sút xoáy
10
Rê bóng
8
Giữ bóng
17
Khéo léo
50
Thăng bằng
22
Phản ứng
70
Kèm người
12
Lấy bóng
8
Cắt bóng
9
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
7
Sức mạnh
70
Thể lực
37
Quyết đoán
19
Nhảy
58
Bình tĩnh
36
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
62
TM phản xạ
69
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Helton Leite mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~ SL Benfica
2020~2023 SL Benfica
2018~2018 상카에타누
2018~2020 Boavista FC
2015~2018 보타포구
2014~2014 보타포구
2013~2015 크리시우마
2012~2013 이파칭가 FC
2011~2011 J. 말루치엘리 푸트볼
2011~2012 보아 이스포르치
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%