79
CB
Manu Vallejo
11
19
56
56
56
56
62
58
72
58
58
76
76
69
69
67
67
76
Tốc độ
68
Sút
41
Chuyền bóng
56
Rê bóng
63
Phòng thủ
77
Thể chất
68
Tốc độ
70
Tăng tốc
66
Dứt điểm
44
Lực sút
49
Sút xa
31
Chọn vị trí
34
Vô lê
36
Penalty
45
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
41
Chuyền dài
72
Đá phạt
31
Sút xoáy
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
72
Thể lực
48
Quyết đoán
81
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Granada CF | |
2020~2021 | Granada CF | |
2019~2020 | Wolverhampton Wanderers | |
2016~2017 | Eintracht Frankfurt | |
2015~ | Real Madrid | |
2015~2016 | Real Zaragoza | |
2014~2015 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |