68
CB
Manu Vallejo
5
15
49
50
49
49
54
51
62
50
50
65
65
59
59
57
57
65
Tốc độ
58
Sút
36
Chuyền bóng
49
Rê bóng
55
Phòng thủ
66
Thể chất
56
Tốc độ
61
Tăng tốc
56
Dứt điểm
39
Lực sút
43
Sút xa
27
Chọn vị trí
30
Vô lê
32
Penalty
40
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
36
Chuyền dài
63
Đá phạt
27
Sút xoáy
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Phản ứng
68
Kèm người
69
Lấy bóng
64
Cắt bóng
69
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
29
Quyết đoán
70
Nhảy
68
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Granada CF | |
2020~2021 | Granada CF | |
2019~2020 | Wolverhampton Wanderers | |
2016~2017 | Eintracht Frankfurt | |
2015~ | Real Madrid | |
2015~2016 | Real Zaragoza | |
2014~2015 | Real Zaragoza |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |