101
RB
R. Kristensen
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rasmus Nissen Kristensen
RB 101
|
|
11.07.1997
187cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
89
88
89
89
88
86
95
90
90
98
98
98
98
97
97
98
Tốc độ
97
Sút
78
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
100
Thể chất
98
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
77
Lực sút
94
Sút xa
75
Chọn vị trí
92
Vô lê
48
Penalty
59
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
92
Chuyền dài
86
Đá phạt
47
Sút xoáy
81
Rê bóng
95
Giữ bóng
88
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
94
Thể lực
102
Quyết đoán
103
Nhảy
101
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 05 - Chẵn 25
Xem Rasmus Nissen Kristensen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Roma FC
2022~ Leeds United
2019~ Red Bull Salzburg
2019~2022 Red Bull Salzburg
2018~2019 Ajax
2016~2018 FC Mitwilan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%