66
RWB
R. Kristensen
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rasmus Nissen Kristensen
RWB 66 CB 66
|
|
11.07.1997
187cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
12
60
60
60
60
60
59
62
61
61
63
63
63
63
63
63
63
Tốc độ
62
Sút
56
Chuyền bóng
58
Rê bóng
60
Phòng thủ
64
Thể chất
66
Tốc độ
67
Tăng tốc
56
Dứt điểm
52
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
62
Vô lê
51
Penalty
50
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
64
Chuyền dài
55
Đá phạt
48
Sút xoáy
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Phản ứng
65
Kèm người
63
Lấy bóng
66
Cắt bóng
63
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Quyết đoán
64
Nhảy
68
Bình tĩnh
61
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rasmus Nissen Kristensen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Roma FC
2022~ Leeds United
2019~ Red Bull Salzburg
2019~2022 Red Bull Salzburg
2018~2019 Ajax
2016~2018 FC Mitwilan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%