96
CB
T. Chalobah
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trevoh Chalobah
CB
96
CDM
92
CM
84
191cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
79
78
78
78
81
79
89
80
80
93
93
88
88
87
87
93
Tốc độ
88
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
84
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
69
Lực sút
77
Sút xa
55
Chọn vị trí
65
Vô lê
66
Penalty
59
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
71
Chuyền dài
86
Đá phạt
65
Sút xoáy
68
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
91
Thăng bằng
98
Phản ứng
92
Kèm người
97
Lấy bóng
92
Cắt bóng
98
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
95
Thể lực
82
Quyết đoán
92
Nhảy
87
Bình tĩnh
79
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | FC Lorient | |
2019~2020 | Huddersfield Town | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Ipswich Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |