102
CB
T. Chalobah
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Trevoh Chalobah
CB
102
CDM
100
CM
94
191cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
85
87
87
87
91
89
97
89
89
99
99
96
96
95
95
99
Tốc độ
96
Sút
72
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
101
Thể chất
96
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
75
Lực sút
81
Sút xa
63
Chọn vị trí
60
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
77
Chuyền dài
90
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
97
Thăng bằng
102
Phản ứng
98
Kèm người
102
Lấy bóng
100
Cắt bóng
102
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
101
Thể lực
89
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
85
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 12 - Chẵn 32
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | FC Lorient | |
2019~2020 | Huddersfield Town | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Ipswich Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |