69
ST
B. Gomis
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bafétimbi Gomis
ST 69
|
|
06.08.1985
184cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
66
63
59
59
57
61
46
58
58
44
45
42
42
44
44
44
Tốc độ
34
Sút
70
Chuyền bóng
59
Rê bóng
58
Phòng thủ
30
Thể chất
62
Tốc độ
35
Tăng tốc
33
Dứt điểm
72
Lực sút
74
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
56
Chuyền dài
48
Đá phạt
55
Sút xoáy
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Khéo léo
32
Thăng bằng
31
Phản ứng
64
Kèm người
19
Lấy bóng
28
Cắt bóng
33
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
80
Thể lực
39
Quyết đoán
46
Nhảy
67
Bình tĩnh
72
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Bafétimbi Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 가와사키 프론탈레
2022~ Galatasaray SK
2022~2023 Galatasaray SK
2018~ Al Hilal
2018~2022 Al Hilal
2017~2018 Galatasaray SK
2016~2017 Olympique Marseille
2014~2017 swansea city
2009~2014 Olympique Lyon
2005~2005 ESTAC Troyes
2002~2009 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%