97
ST
B. Gomis
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bafétimbi Gomis
ST 97
|
|
06.08.1985
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
94
91
88
88
81
88
65
86
86
62
62
65
65
67
67
62
Tốc độ
84
Sút
96
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
42
Thể chất
91
Tốc độ
83
Tăng tốc
86
Dứt điểm
101
Lực sút
98
Sút xa
87
Chọn vị trí
101
Vô lê
87
Penalty
97
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
74
Chuyền dài
62
Đá phạt
77
Sút xoáy
78
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Phản ứng
93
Kèm người
27
Lấy bóng
37
Cắt bóng
46
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
102
Thể lực
86
Quyết đoán
73
Nhảy
90
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Bafétimbi Gomis mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 가와사키 프론탈레
2022~ Galatasaray SK
2022~2023 Galatasaray SK
2018~ Al Hilal
2018~2022 Al Hilal
2017~2018 Galatasaray SK
2016~2017 Olympique Marseille
2014~2017 swansea city
2009~2014 Olympique Lyon
2005~2005 ESTAC Troyes
2002~2009 AS Saint Etienne
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%