68
ST
M. Diagne
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mbaye Diagne
ST
68
191cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
65
60
58
58
51
57
40
56
56
40
41
40
40
42
42
40
Tốc độ
56
Sút
65
Chuyền bóng
49
Rê bóng
55
Phòng thủ
25
Thể chất
64
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
66
Lực sút
72
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
60
Penalty
70
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
49
Chuyền dài
40
Đá phạt
42
Sút xoáy
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
34
Phản ứng
64
Kèm người
18
Lấy bóng
22
Cắt bóng
16
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
52
Quyết đoán
48
Nhảy
54
Bình tĩnh
65
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알카디시아 | |
2022~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2022~2023 | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2021~ | West Bromwich Albion | |
2021~2021 | West Bromwich Albion | |
2019~ | Galatasaray SK | |
2019~2020 | Club Brugge | |
2019~2022 | Galatasaray SK | |
2017~2019 | Kasimpasa SK | |
2016~2017 | Tianjin Jinmen Tiger FC | |
2015~2015 | ||
2015~2016 | 우이페슈트 FC | |
2014~2014 | 리에르세 | |
2013~2013 | AC Ajaccio | |
2013~2015 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |