74
ST
M. Diagne
8
12
71
67
62
62
55
63
42
60
60
43
43
41
41
43
43
43
Tốc độ
59
Sút
72
Chuyền bóng
47
Rê bóng
63
Phòng thủ
25
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
57
Dứt điểm
77
Lực sút
76
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
62
Penalty
60
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
30
Chuyền dài
30
Đá phạt
29
Sút xoáy
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Phản ứng
62
Kèm người
17
Lấy bóng
22
Cắt bóng
16
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
89
Thể lực
62
Quyết đoán
45
Nhảy
51
Bình tĩnh
56
TM đổ người
4
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 알카디시아 | |
2022~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2022~2023 | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2021~ | West Bromwich Albion | |
2021~2021 | West Bromwich Albion | |
2019~ | Galatasaray SK | |
2019~2020 | Club Brugge | |
2019~2022 | Galatasaray SK | |
2017~2019 | Kasimpasa SK | |
2016~2017 | Tianjin Jinmen Tiger FC | |
2015~2015 | ||
2015~2016 | 우이페슈트 FC | |
2014~2014 | 리에르세 | |
2013~2013 | AC Ajaccio | |
2013~2015 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |