74
ST
M. Diagne
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mbaye Diagne
ST 74
|
|
28.10.1991
191cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
12
71
67
62
62
55
63
42
60
60
43
43
41
41
43
43
43
Tốc độ
59
Sút
72
Chuyền bóng
47
Rê bóng
63
Phòng thủ
25
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
57
Dứt điểm
77
Lực sút
76
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
62
Penalty
60
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
30
Chuyền dài
30
Đá phạt
29
Sút xoáy
40
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Khéo léo
41
Thăng bằng
30
Phản ứng
62
Kèm người
17
Lấy bóng
22
Cắt bóng
16
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
89
Thể lực
62
Quyết đoán
45
Nhảy
51
Bình tĩnh
56
TM đổ người
4
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Xem Mbaye Diagne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알카디시아
2022~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2022~2023 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2021~ West Bromwich Albion
2021~2021 West Bromwich Albion
2019~ Galatasaray SK
2019~2020 Club Brugge
2019~2022 Galatasaray SK
2017~2019 Kasimpasa SK
2016~2017 Tianjin Jinmen Tiger FC
2015~2015
2015~2016 우이페슈트 FC
2014~2014 리에르세
2013~2013 AC Ajaccio
2013~2015 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%