64
ST
Y. Njie
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yusupha Njie
ST
64
LW
62
188cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
13
61
60
59
59
52
58
45
58
58
44
43
46
46
48
48
44
Tốc độ
67
Sút
60
Chuyền bóng
49
Rê bóng
61
Phòng thủ
34
Thể chất
60
Tốc độ
68
Tăng tốc
66
Dứt điểm
60
Lực sút
64
Sút xa
59
Chọn vị trí
57
Vô lê
59
Penalty
53
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
48
Chuyền dài
35
Đá phạt
48
Sút xoáy
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Phản ứng
61
Kèm người
35
Lấy bóng
29
Cắt bóng
34
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Quyết đoán
51
Nhảy
56
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Boavista FC | |
2017~2018 | Boavista FC | |
2013~2018 | FUS 라밧 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |