![](/client/img/card/23tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/68000/67828.png?t=20230629)
108
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team738.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1766.png?t=20230629)
![](/client/img/ico_pay.png)
24
![](/client/img/card/23tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yusupha Njie
ST
108
LW
104
188cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
105
103
101
101
94
100
83
99
99
81
81
82
82
84
84
81
Tốc độ
106
Sút
106
Chuyền bóng
91
Rê bóng
103
Phòng thủ
68
Thể chất
105
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
106
Lực sút
110
Sút xa
106
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
98
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
87
Chuyền dài
79
Đá phạt
93
Sút xoáy
101
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
102
Thăng bằng
99
Phản ứng
102
Kèm người
68
Lấy bóng
65
Cắt bóng
61
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
110
Thể lực
103
Quyết đoán
97
Nhảy
108
Bình tĩnh
108
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
10
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2017~2018 |
![]() |
|
2013~2018 | FUS 라밧 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |