104
CF
A. Di Natale
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Di Natale
CF 104 ST 103
|
13.10.1977
170cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
100
101
100
100
93
100
79
99
99
71
71
77
77
81
81
71
Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
97
Rê bóng
100
Phòng thủ
58
Thể chất
90
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
107
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
103
Vô lê
105
Penalty
103
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
97
Chuyền dài
92
Đá phạt
105
Sút xoáy
104
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
105
Phản ứng
101
Kèm người
66
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
90
Thể lực
96
Quyết đoán
85
Nhảy
87
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Antonio Di Natale mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2004~2016 Udinese
1999~2004 Empoli
1998~1998 바레세
1998~1999 비아레조
1997~1998 이뻬르졸라
1996~1997 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%