110
CF
A. Di Natale
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Di Natale
CF 110 ST 109 LW 110
|
13.10.1977
170cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
106
107
107
107
101
107
83
107
107
73
73
82
82
86
86
73
Tốc độ
107
Sút
111
Chuyền bóng
107
Rê bóng
105
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ
106
Tăng tốc
110
Dứt điểm
113
Lực sút
110
Sút xa
112
Chọn vị trí
110
Vô lê
111
Penalty
112
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
113
Chuyền dài
109
Đá phạt
112
Sút xoáy
113
Rê bóng
102
Giữ bóng
109
Khéo léo
107
Thăng bằng
110
Phản ứng
110
Kèm người
61
Lấy bóng
51
Cắt bóng
53
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
93
Thể lực
109
Quyết đoán
87
Nhảy
90
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Antonio Di Natale mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2004~2016 Udinese
1999~2004 Empoli
1998~1998 바레세
1998~1999 비아레조
1997~1998 이뻬르졸라
1996~1997 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%