102
GK
J. Campos
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorge Campos
GK 102
|
15.10.1966
170cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
99
87
88
87
87
80
87
68
85
85
63
63
69
69
71
71
63
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
101
Tốc độ
95
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
93
Tăng tốc
100
Dứt điểm
92
Lực sút
75
Sút xa
76
Chọn vị trí
97
Vô lê
89
Penalty
88
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
65
Chuyền dài
75
Đá phạt
65
Sút xoáy
80
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Khéo léo
101
Thăng bằng
93
Phản ứng
98
Kèm người
43
Lấy bóng
46
Cắt bóng
62
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Quyết đoán
65
Nhảy
102
Bình tĩnh
93
TM đổ người
105
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
92
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Qua người ( AI )
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Jorge Campos mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 puebla
2001~2001 아틀란테
2001~2002 Club Universidad Nacional
2000~2000 Tigress Dera UANL
1998~1998 Chicago Fire FC
1998~1999 Club Universidad Nacional
1997~1997 아틀란테
1996~1997 LA Galaxy
1995~1996 아틀란테
1988~1995 Club Universidad Nacional
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%