100
GK
J. Campos
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jorge Campos
GK 100
|
15.10.1966
170cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
97
85
87
86
86
82
87
70
85
85
62
62
69
69
71
71
62
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
102
Tốc độ
94
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
92
Tăng tốc
97
Dứt điểm
85
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
85
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
64
Chuyền dài
81
Đá phạt
64
Sút xoáy
78
Rê bóng
83
Giữ bóng
90
Khéo léo
102
Thăng bằng
90
Phản ứng
99
Kèm người
42
Lấy bóng
44
Cắt bóng
59
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Quyết đoán
63
Nhảy
97
Bình tĩnh
90
TM đổ người
101
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
95
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Jorge Campos mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2003 puebla
2001~2001 아틀란테
2001~2002 Club Universidad Nacional
2000~2000 Tigress Dera UANL
1998~1998 Chicago Fire FC
1998~1999 Club Universidad Nacional
1997~1997 아틀란테
1996~1997 LA Galaxy
1995~1996 아틀란테
1988~1995 Club Universidad Nacional
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%