98
CM
A. Sambi Lokonga
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Albert Sambi Lokonga
CM 98 CDM 98
|
|
22.10.1999
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
88
92
93
93
95
94
95
94
94
91
91
93
93
94
94
91
Tốc độ
93
Sút
80
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
90
Thể chất
89
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
76
Lực sút
90
Sút xa
85
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
63
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
89
Chuyền dài
96
Đá phạt
88
Sút xoáy
92
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
99
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
84
Lấy bóng
95
Cắt bóng
98
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
85
Thể lực
97
Quyết đoán
91
Nhảy
92
Bình tĩnh
99
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Albert Sambi Lokonga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2023~2023 crystal palace
2021~ Arsenal
2018~2021 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%