68
CDM
A. Sambi Lokonga
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Albert Sambi Lokonga
CDM 68 CM 69
|
|
22.10.1999
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
59
63
63
63
66
64
65
64
64
61
61
63
63
64
64
61
Tốc độ
59
Sút
52
Chuyền bóng
66
Rê bóng
68
Phòng thủ
61
Thể chất
61
Tốc độ
62
Tăng tốc
56
Dứt điểm
48
Lực sút
61
Sút xa
57
Chọn vị trí
58
Vô lê
52
Penalty
37
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
61
Chuyền dài
68
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Phản ứng
65
Kèm người
57
Lấy bóng
64
Cắt bóng
66
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Quyết đoán
65
Nhảy
60
Bình tĩnh
71
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Albert Sambi Lokonga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2023~2023 crystal palace
2021~ Arsenal
2018~2021 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%