96
RW
B. Johnson
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brennan Johnson
RW
96
CF
96
181cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
20
90
93
93
93
88
92
79
93
93
74
74
81
81
83
83
74
Tốc độ
101
Sút
91
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
68
Thể chất
83
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
99
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
92
Vô lê
77
Penalty
90
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
90
Chuyền dài
86
Đá phạt
71
Sút xoáy
85
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
100
Thăng bằng
89
Phản ứng
91
Kèm người
66
Lấy bóng
75
Cắt bóng
57
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
100
Quyết đoán
77
Nhảy
75
Bình tĩnh
95
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Lincoln City | |
2019~ | Nottingham Forest | |
2019~2023 | Nottingham Forest |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |