93
RW
B. Johnson
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brennan Johnson
RW
93
LW
93
181cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
18
85
88
90
90
83
88
74
90
90
68
69
78
78
81
81
68
Tốc độ
105
Sút
82
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
62
Thể chất
77
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
86
Lực sút
80
Sút xa
79
Chọn vị trí
86
Vô lê
69
Penalty
81
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
90
Chuyền dài
81
Đá phạt
64
Sút xoáy
72
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
101
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
63
Lấy bóng
62
Cắt bóng
50
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
73
Thể lực
97
Quyết đoán
70
Nhảy
63
Bình tĩnh
86
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Lincoln City | |
2019~ | Nottingham Forest | |
2019~2023 | Nottingham Forest |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |