98
CB
Vivian
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Vivian
CB
98
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
21
77
76
77
77
82
78
93
80
80
95
95
92
92
90
90
95
Tốc độ
93
Sút
63
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
97
Thể chất
95
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
66
Lực sút
72
Sút xa
53
Chọn vị trí
53
Vô lê
63
Penalty
67
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
68
Chuyền dài
88
Đá phạt
49
Sút xoáy
59
Rê bóng
75
Giữ bóng
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
96
Thể lực
94
Quyết đoán
98
Nhảy
97
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Athletic Club Bilbao | |
2020~2021 | CD Mirandes | |
2017~2020 | 빌바오 아틀레틱 | |
2016~2017 | CD 바스코니아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |