![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/17000/16019.png?t=20231127)
72
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
7
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club281.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Vivian
CB
72
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
14
52
50
50
50
55
51
66
52
52
69
69
65
65
63
63
69
Tốc độ
66
Sút
41
Chuyền bóng
48
Rê bóng
53
Phòng thủ
70
Thể chất
69
Tốc độ
68
Tăng tốc
64
Dứt điểm
42
Lực sút
55
Sút xa
29
Chọn vị trí
26
Vô lê
40
Penalty
59
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
40
Chuyền dài
60
Đá phạt
19
Sút xoáy
24
Rê bóng
46
Giữ bóng
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Phản ứng
72
Kèm người
72
Lấy bóng
72
Cắt bóng
70
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Quyết đoán
70
Nhảy
76
Bình tĩnh
57
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2021 |
![]() |
|
2017~2020 | 빌바오 아틀레틱 | |
2016~2017 | CD 바스코니아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |